Chuyển đổi Vận tốc ánh sáng trong chân không sang kilômét/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc ánh sáng trong chân không [vacuum] sang đơn vị kilômét/giây [km/s]
Vận tốc ánh sáng trong chân không [vacuum]
kilômét/giây [km/s]

Vận tốc ánh sáng trong chân không

Định nghĩa:

kilômét/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Vận tốc ánh sáng trong chân không sang kilômét/giây

Vận tốc ánh sáng trong chân không [vacuum] kilômét/giây [km/s]
0.01 vacuum 2998 km/s
0.10 vacuum 29979 km/s
1 vacuum 299792 km/s
2 vacuum 599585 km/s
3 vacuum 899377 km/s
5 vacuum 1498962 km/s
10 vacuum 2997925 km/s
20 vacuum 5995849 km/s
50 vacuum 14989623 km/s
100 vacuum 29979246 km/s
1000 vacuum 299792458 km/s

Cách chuyển đổi Vận tốc ánh sáng trong chân không sang kilômét/giây

1 vacuum = 299792 km/s

1 km/s = 0.000003 vacuum

Ví dụ

Convert 15 vacuum to km/s:
15 vacuum = 15 × 299792 km/s = 4496887 km/s

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi Vận tốc ánh sáng trong chân không sang các đơn vị Tốc độ khác