Chuyển đổi Vận tốc ánh sáng trong chân không sang hải lý/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc ánh sáng trong chân không [vacuum] sang đơn vị hải lý/giờ [kt, kn]
Vận tốc ánh sáng trong chân không
Định nghĩa:
hải lý/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Vận tốc ánh sáng trong chân không sang hải lý/giờ
| Vận tốc ánh sáng trong chân không [vacuum] | hải lý/giờ [kt, kn] |
|---|---|
| 0.01 vacuum | 5827499 kt, kn |
| 0.10 vacuum | 58274992 kt, kn |
| 1 vacuum | 582749918 kt, kn |
| 2 vacuum | 1165499837 kt, kn |
| 3 vacuum | 1748249755 kt, kn |
| 5 vacuum | 2913749592 kt, kn |
| 10 vacuum | 5827499184 kt, kn |
| 20 vacuum | 11654998368 kt, kn |
| 50 vacuum | 29137495920 kt, kn |
| 100 vacuum | 58274991841 kt, kn |
| 1000 vacuum | 582749918409 kt, kn |
Cách chuyển đổi Vận tốc ánh sáng trong chân không sang hải lý/giờ
1 vacuum = 582749918 kt, kn
1 kt, kn = 0.000000 vacuum
Ví dụ
Convert 15 vacuum to kt, kn:
15 vacuum = 15 × 582749918 kt, kn = 8741248776 kt, kn