Chuyển đổi joule/kilôgram/K sang joule/gram/°C
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/kilôgram/K [J/(kg*K)] sang đơn vị joule/gram/°C [J/(g*°C)]
joule/kilôgram/K
Định nghĩa:
joule/gram/°C
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi joule/kilôgram/K sang joule/gram/°C
| joule/kilôgram/K [J/(kg*K)] | joule/gram/°C [J/(g*°C)] |
|---|---|
| 0.01 J/(kg*K) | 0.000010 J/(g*°C) |
| 0.10 J/(kg*K) | 0.000100 J/(g*°C) |
| 1 J/(kg*K) | 0.001000 J/(g*°C) |
| 2 J/(kg*K) | 0.002000 J/(g*°C) |
| 3 J/(kg*K) | 0.003000 J/(g*°C) |
| 5 J/(kg*K) | 0.005000 J/(g*°C) |
| 10 J/(kg*K) | 0.0100 J/(g*°C) |
| 20 J/(kg*K) | 0.0200 J/(g*°C) |
| 50 J/(kg*K) | 0.0500 J/(g*°C) |
| 100 J/(kg*K) | 0.1000 J/(g*°C) |
| 1000 J/(kg*K) | 1.00 J/(g*°C) |
Cách chuyển đổi joule/kilôgram/K sang joule/gram/°C
1 J/(kg*K) = 0.001000 J/(g*°C)
1 J/(g*°C) = 1000 J/(kg*K)
Ví dụ
Convert 15 J/(kg*K) to J/(g*°C):
15 J/(kg*K) = 15 × 0.001000 J/(g*°C) = 0.015000 J/(g*°C)