Chuyển đổi joule/kilôgram/K sang Btu (th)/pound/°F
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/kilôgram/K [J/(kg*K)] sang đơn vị Btu (th)/pound/°F [Btu (th)/pound/°F]
joule/kilôgram/K
Định nghĩa:
Btu (th)/pound/°F
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi joule/kilôgram/K sang Btu (th)/pound/°F
joule/kilôgram/K [J/(kg*K)] | Btu (th)/pound/°F [Btu (th)/pound/°F] |
---|---|
0.01 J/(kg*K) | 0.000002 Btu (th)/pound/°F |
0.10 J/(kg*K) | 0.000024 Btu (th)/pound/°F |
1 J/(kg*K) | 0.000239 Btu (th)/pound/°F |
2 J/(kg*K) | 0.000478 Btu (th)/pound/°F |
3 J/(kg*K) | 0.000717 Btu (th)/pound/°F |
5 J/(kg*K) | 0.001195 Btu (th)/pound/°F |
10 J/(kg*K) | 0.002390 Btu (th)/pound/°F |
20 J/(kg*K) | 0.004780 Btu (th)/pound/°F |
50 J/(kg*K) | 0.0120 Btu (th)/pound/°F |
100 J/(kg*K) | 0.0239 Btu (th)/pound/°F |
1000 J/(kg*K) | 0.2390 Btu (th)/pound/°F |
Cách chuyển đổi joule/kilôgram/K sang Btu (th)/pound/°F
1 J/(kg*K) = 0.000239 Btu (th)/pound/°F
1 Btu (th)/pound/°F = 4184 J/(kg*K)
Ví dụ
Convert 15 J/(kg*K) to Btu (th)/pound/°F:
15 J/(kg*K) = 15 × 0.000239 Btu (th)/pound/°F = 0.003585 Btu (th)/pound/°F