Chuyển đổi joule/gram/°C sang CHU/pound/°C

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/gram/°C [J/(g*°C)] sang đơn vị CHU/pound/°C [CHU/(lb*°C)]
joule/gram/°C [J/(g*°C)]
CHU/pound/°C [CHU/(lb*°C)]

joule/gram/°C

Định nghĩa:

CHU/pound/°C

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi joule/gram/°C sang CHU/pound/°C

joule/gram/°C [J/(g*°C)] CHU/pound/°C [CHU/(lb*°C)]
0.01 J/(g*°C) 0.002388 CHU/(lb*°C)
0.10 J/(g*°C) 0.0239 CHU/(lb*°C)
1 J/(g*°C) 0.2388 CHU/(lb*°C)
2 J/(g*°C) 0.4777 CHU/(lb*°C)
3 J/(g*°C) 0.7165 CHU/(lb*°C)
5 J/(g*°C) 1.19 CHU/(lb*°C)
10 J/(g*°C) 2.39 CHU/(lb*°C)
20 J/(g*°C) 4.78 CHU/(lb*°C)
50 J/(g*°C) 11.94 CHU/(lb*°C)
100 J/(g*°C) 23.88 CHU/(lb*°C)
1000 J/(g*°C) 238.85 CHU/(lb*°C)

Cách chuyển đổi joule/gram/°C sang CHU/pound/°C

1 J/(g*°C) = 0.238846 CHU/(lb*°C)

1 CHU/(lb*°C) = 4.19 J/(g*°C)

Ví dụ

Convert 15 J/(g*°C) to CHU/(lb*°C):
15 J/(g*°C) = 15 × 0.238846 CHU/(lb*°C) = 3.58 CHU/(lb*°C)

Chuyển đổi đơn vị Nhiệt dung riêng phổ biến