Chuyển đổi joule/gram/°C sang Btu (th)/pound/°F
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/gram/°C [J/(g*°C)] sang đơn vị Btu (th)/pound/°F [Btu (th)/pound/°F]
joule/gram/°C
Định nghĩa:
Btu (th)/pound/°F
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi joule/gram/°C sang Btu (th)/pound/°F
joule/gram/°C [J/(g*°C)] | Btu (th)/pound/°F [Btu (th)/pound/°F] |
---|---|
0.01 J/(g*°C) | 0.002390 Btu (th)/pound/°F |
0.10 J/(g*°C) | 0.0239 Btu (th)/pound/°F |
1 J/(g*°C) | 0.2390 Btu (th)/pound/°F |
2 J/(g*°C) | 0.4780 Btu (th)/pound/°F |
3 J/(g*°C) | 0.7170 Btu (th)/pound/°F |
5 J/(g*°C) | 1.20 Btu (th)/pound/°F |
10 J/(g*°C) | 2.39 Btu (th)/pound/°F |
20 J/(g*°C) | 4.78 Btu (th)/pound/°F |
50 J/(g*°C) | 11.95 Btu (th)/pound/°F |
100 J/(g*°C) | 23.90 Btu (th)/pound/°F |
1000 J/(g*°C) | 239.01 Btu (th)/pound/°F |
Cách chuyển đổi joule/gram/°C sang Btu (th)/pound/°F
1 J/(g*°C) = 0.239006 Btu (th)/pound/°F
1 Btu (th)/pound/°F = 4.18 J/(g*°C)
Ví dụ
Convert 15 J/(g*°C) to Btu (th)/pound/°F:
15 J/(g*°C) = 15 × 0.239006 Btu (th)/pound/°F = 3.59 Btu (th)/pound/°F