Chuyển đổi teragray/giây sang watt/kilôgram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi teragray/giây [TGy/s] sang đơn vị watt/kilôgram [W/kg]
teragray/giây [TGy/s]
watt/kilôgram [W/kg]

teragray/giây

Định nghĩa:

watt/kilôgram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi teragray/giây sang watt/kilôgram

teragray/giây [TGy/s] watt/kilôgram [W/kg]
0.01 TGy/s 10000000000 W/kg
0.10 TGy/s 100000000000 W/kg
1 TGy/s 1000000000000 W/kg
2 TGy/s 2000000000000 W/kg
3 TGy/s 3000000000000 W/kg
5 TGy/s 5000000000000 W/kg
10 TGy/s 10000000000000 W/kg
20 TGy/s 20000000000000 W/kg
50 TGy/s 50000000000000 W/kg
100 TGy/s 100000000000000 W/kg
1000 TGy/s 1000000000000000 W/kg

Cách chuyển đổi teragray/giây sang watt/kilôgram

1 TGy/s = 1000000000000 W/kg

1 W/kg = 0.000000 TGy/s

Ví dụ

Convert 15 TGy/s to W/kg:
15 TGy/s = 15 × 1000000000000 W/kg = 15000000000000 W/kg

Chuyển đổi đơn vị Bức xạ phổ biến