Chuyển đổi teragray/giây sang exagray/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi teragray/giây [TGy/s] sang đơn vị exagray/giây [EGy/s]
teragray/giây
Định nghĩa:
exagray/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi teragray/giây sang exagray/giây
| teragray/giây [TGy/s] | exagray/giây [EGy/s] |
|---|---|
| 0.01 TGy/s | 0.000000 EGy/s |
| 0.10 TGy/s | 0.000000 EGy/s |
| 1 TGy/s | 0.000001 EGy/s |
| 2 TGy/s | 0.000002 EGy/s |
| 3 TGy/s | 0.000003 EGy/s |
| 5 TGy/s | 0.000005 EGy/s |
| 10 TGy/s | 0.000010 EGy/s |
| 20 TGy/s | 0.000020 EGy/s |
| 50 TGy/s | 0.000050 EGy/s |
| 100 TGy/s | 0.000100 EGy/s |
| 1000 TGy/s | 0.001000 EGy/s |
Cách chuyển đổi teragray/giây sang exagray/giây
1 TGy/s = 0.000001 EGy/s
1 EGy/s = 1000000 TGy/s
Ví dụ
Convert 15 TGy/s to EGy/s:
15 TGy/s = 15 × 0.000001 EGy/s = 0.000015 EGy/s