Chuyển đổi teragray/giây sang nanogray/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi teragray/giây [TGy/s] sang đơn vị nanogray/giây [nGy/s]
teragray/giây
Định nghĩa:
nanogray/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi teragray/giây sang nanogray/giây
| teragray/giây [TGy/s] | nanogray/giây [nGy/s] |
|---|---|
| 0.01 TGy/s | 10000000000000000000 nGy/s |
| 0.10 TGy/s | 100000000000000000000 nGy/s |
| 1 TGy/s | 1000000000000000000000 nGy/s |
| 2 TGy/s | 2000000000000000000000 nGy/s |
| 3 TGy/s | 3000000000000000000000 nGy/s |
| 5 TGy/s | 5000000000000000000000 nGy/s |
| 10 TGy/s | 10000000000000000000000 nGy/s |
| 20 TGy/s | 20000000000000000000000 nGy/s |
| 50 TGy/s | 49999999999999995805696 nGy/s |
| 100 TGy/s | 99999999999999991611392 nGy/s |
| 1000 TGy/s | 999999999999999983222784 nGy/s |
Cách chuyển đổi teragray/giây sang nanogray/giây
1 TGy/s = 1000000000000000000000 nGy/s
1 nGy/s = 0.000000 TGy/s
Ví dụ
Convert 15 TGy/s to nGy/s:
15 TGy/s = 15 × 1000000000000000000000 nGy/s = 15000000000000000000000 nGy/s