Chuyển đổi teragray/giây sang picogray/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi teragray/giây [TGy/s] sang đơn vị picogray/giây [pGy/s]
teragray/giây [TGy/s]
picogray/giây [pGy/s]

teragray/giây

Định nghĩa:

picogray/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi teragray/giây sang picogray/giây

teragray/giây [TGy/s] picogray/giây [pGy/s]
0.01 TGy/s 10000000000000000000000 pGy/s
0.10 TGy/s 100000000000000008388608 pGy/s
1 TGy/s 999999999999999983222784 pGy/s
2 TGy/s 1999999999999999966445568 pGy/s
3 TGy/s 2999999999999999949668352 pGy/s
5 TGy/s 4999999999999999379243008 pGy/s
10 TGy/s 9999999999999998758486016 pGy/s
20 TGy/s 19999999999999997516972032 pGy/s
50 TGy/s 50000000000000002382364672 pGy/s
100 TGy/s 100000000000000004764729344 pGy/s
1000 TGy/s 1000000000000000013287555072 pGy/s

Cách chuyển đổi teragray/giây sang picogray/giây

1 TGy/s = 999999999999999983222784 pGy/s

1 pGy/s = 0.000000 TGy/s

Ví dụ

Convert 15 TGy/s to pGy/s:
15 TGy/s = 15 × 999999999999999983222784 pGy/s = 15000000000000000285212672 pGy/s

Chuyển đổi đơn vị Bức xạ phổ biến