Chuyển đổi centigray/giây sang rem/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigray/giây [cGy/s] sang đơn vị rem/giây [rem/s]
centigray/giây [cGy/s]
rem/giây [rem/s]

centigray/giây

Định nghĩa:

rem/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centigray/giây sang rem/giây

centigray/giây [cGy/s] rem/giây [rem/s]
0.01 cGy/s 0.0100 rem/s
0.10 cGy/s 0.1000 rem/s
1 cGy/s 1.00 rem/s
2 cGy/s 2.00 rem/s
3 cGy/s 3.00 rem/s
5 cGy/s 5.00 rem/s
10 cGy/s 10.00 rem/s
20 cGy/s 20.00 rem/s
50 cGy/s 50.00 rem/s
100 cGy/s 100.00 rem/s
1000 cGy/s 1000 rem/s

Cách chuyển đổi centigray/giây sang rem/giây

1 cGy/s = 1.00 rem/s

1 rem/s = 1.00 cGy/s

Ví dụ

Convert 15 cGy/s to rem/s:
15 cGy/s = 15 × 1.00 rem/s = 15.00 rem/s

Chuyển đổi đơn vị Bức xạ phổ biến