Chuyển đổi centigray/giây sang nanogray/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigray/giây [cGy/s] sang đơn vị nanogray/giây [nGy/s]
centigray/giây
Định nghĩa:
nanogray/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centigray/giây sang nanogray/giây
| centigray/giây [cGy/s] | nanogray/giây [nGy/s] |
|---|---|
| 0.01 cGy/s | 100000 nGy/s |
| 0.10 cGy/s | 1000000 nGy/s |
| 1 cGy/s | 10000000 nGy/s |
| 2 cGy/s | 20000000 nGy/s |
| 3 cGy/s | 30000000 nGy/s |
| 5 cGy/s | 50000000 nGy/s |
| 10 cGy/s | 100000000 nGy/s |
| 20 cGy/s | 200000000 nGy/s |
| 50 cGy/s | 500000000 nGy/s |
| 100 cGy/s | 1000000000 nGy/s |
| 1000 cGy/s | 10000000000 nGy/s |
Cách chuyển đổi centigray/giây sang nanogray/giây
1 cGy/s = 10000000 nGy/s
1 nGy/s = 0.000000 cGy/s
Ví dụ
Convert 15 cGy/s to nGy/s:
15 cGy/s = 15 × 10000000 nGy/s = 150000000 nGy/s