Chuyển đổi centigray/giây sang petagray/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigray/giây [cGy/s] sang đơn vị petagray/giây [PGy/s]
centigray/giây [cGy/s]
petagray/giây [PGy/s]

centigray/giây

Định nghĩa:

petagray/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centigray/giây sang petagray/giây

centigray/giây [cGy/s] petagray/giây [PGy/s]
0.01 cGy/s 0.000000 PGy/s
0.10 cGy/s 0.000000 PGy/s
1 cGy/s 0.000000 PGy/s
2 cGy/s 0.000000 PGy/s
3 cGy/s 0.000000 PGy/s
5 cGy/s 0.000000 PGy/s
10 cGy/s 0.000000 PGy/s
20 cGy/s 0.000000 PGy/s
50 cGy/s 0.000000 PGy/s
100 cGy/s 0.000000 PGy/s
1000 cGy/s 0.000000 PGy/s

Cách chuyển đổi centigray/giây sang petagray/giây

1 cGy/s = 0.000000 PGy/s

1 PGy/s = 100000000000000000 cGy/s

Ví dụ

Convert 15 cGy/s to PGy/s:
15 cGy/s = 15 × 0.000000 PGy/s = 0.000000 PGy/s

Chuyển đổi đơn vị Bức xạ phổ biến