Chuyển đổi centigray/giây sang exagray/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigray/giây [cGy/s] sang đơn vị exagray/giây [EGy/s]
centigray/giây [cGy/s]
exagray/giây [EGy/s]

centigray/giây

Định nghĩa:

exagray/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centigray/giây sang exagray/giây

centigray/giây [cGy/s] exagray/giây [EGy/s]
0.01 cGy/s 0.000000 EGy/s
0.10 cGy/s 0.000000 EGy/s
1 cGy/s 0.000000 EGy/s
2 cGy/s 0.000000 EGy/s
3 cGy/s 0.000000 EGy/s
5 cGy/s 0.000000 EGy/s
10 cGy/s 0.000000 EGy/s
20 cGy/s 0.000000 EGy/s
50 cGy/s 0.000000 EGy/s
100 cGy/s 0.000000 EGy/s
1000 cGy/s 0.000000 EGy/s

Cách chuyển đổi centigray/giây sang exagray/giây

1 cGy/s = 0.000000 EGy/s

1 EGy/s = 99999999999999983616 cGy/s

Ví dụ

Convert 15 cGy/s to EGy/s:
15 cGy/s = 15 × 0.000000 EGy/s = 0.000000 EGy/s

Chuyển đổi đơn vị Bức xạ phổ biến