Chuyển đổi attogray/giây sang nanogray/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attogray/giây [aGy/s] sang đơn vị nanogray/giây [nGy/s]
attogray/giây [aGy/s]
nanogray/giây [nGy/s]

attogray/giây

Định nghĩa:

nanogray/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi attogray/giây sang nanogray/giây

attogray/giây [aGy/s] nanogray/giây [nGy/s]
0.01 aGy/s 0.000000 nGy/s
0.10 aGy/s 0.000000 nGy/s
1 aGy/s 0.000000 nGy/s
2 aGy/s 0.000000 nGy/s
3 aGy/s 0.000000 nGy/s
5 aGy/s 0.000000 nGy/s
10 aGy/s 0.000000 nGy/s
20 aGy/s 0.000000 nGy/s
50 aGy/s 0.000000 nGy/s
100 aGy/s 0.000000 nGy/s
1000 aGy/s 0.000001 nGy/s

Cách chuyển đổi attogray/giây sang nanogray/giây

1 aGy/s = 0.000000 nGy/s

1 nGy/s = 1000000000 aGy/s

Ví dụ

Convert 15 aGy/s to nGy/s:
15 aGy/s = 15 × 0.000000 nGy/s = 0.000000 nGy/s

Chuyển đổi đơn vị Bức xạ phổ biến