Chuyển đổi attogray/giây sang femtogray/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attogray/giây [aGy/s] sang đơn vị femtogray/giây [fGy/s]
attogray/giây [aGy/s]
femtogray/giây [fGy/s]

attogray/giây

Định nghĩa:

femtogray/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi attogray/giây sang femtogray/giây

attogray/giây [aGy/s] femtogray/giây [fGy/s]
0.01 aGy/s 0.000010 fGy/s
0.10 aGy/s 0.000100 fGy/s
1 aGy/s 0.001000 fGy/s
2 aGy/s 0.002000 fGy/s
3 aGy/s 0.003000 fGy/s
5 aGy/s 0.005000 fGy/s
10 aGy/s 0.0100 fGy/s
20 aGy/s 0.0200 fGy/s
50 aGy/s 0.0500 fGy/s
100 aGy/s 0.1000 fGy/s
1000 aGy/s 1.00 fGy/s

Cách chuyển đổi attogray/giây sang femtogray/giây

1 aGy/s = 0.001000 fGy/s

1 fGy/s = 1000 aGy/s

Ví dụ

Convert 15 aGy/s to fGy/s:
15 aGy/s = 15 × 0.001000 fGy/s = 0.015000 fGy/s

Chuyển đổi đơn vị Bức xạ phổ biến