Chuyển đổi attogray/giây sang kilogray/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attogray/giây [aGy/s] sang đơn vị kilogray/giây [kGy/s]
attogray/giây [aGy/s]
kilogray/giây [kGy/s]

attogray/giây

Định nghĩa:

kilogray/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi attogray/giây sang kilogray/giây

attogray/giây [aGy/s] kilogray/giây [kGy/s]
0.01 aGy/s 0.000000 kGy/s
0.10 aGy/s 0.000000 kGy/s
1 aGy/s 0.000000 kGy/s
2 aGy/s 0.000000 kGy/s
3 aGy/s 0.000000 kGy/s
5 aGy/s 0.000000 kGy/s
10 aGy/s 0.000000 kGy/s
20 aGy/s 0.000000 kGy/s
50 aGy/s 0.000000 kGy/s
100 aGy/s 0.000000 kGy/s
1000 aGy/s 0.000000 kGy/s

Cách chuyển đổi attogray/giây sang kilogray/giây

1 aGy/s = 0.000000 kGy/s

1 kGy/s = 999999999999999868928 aGy/s

Ví dụ

Convert 15 aGy/s to kGy/s:
15 aGy/s = 15 × 0.000000 kGy/s = 0.000000 kGy/s

Chuyển đổi đơn vị Bức xạ phổ biến