Chuyển đổi attogray/giây sang exagray/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attogray/giây [aGy/s] sang đơn vị exagray/giây [EGy/s]
attogray/giây
Định nghĩa:
exagray/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi attogray/giây sang exagray/giây
| attogray/giây [aGy/s] | exagray/giây [EGy/s] |
|---|---|
| 0.01 aGy/s | 0.000000 EGy/s |
| 0.10 aGy/s | 0.000000 EGy/s |
| 1 aGy/s | 0.000000 EGy/s |
| 2 aGy/s | 0.000000 EGy/s |
| 3 aGy/s | 0.000000 EGy/s |
| 5 aGy/s | 0.000000 EGy/s |
| 10 aGy/s | 0.000000 EGy/s |
| 20 aGy/s | 0.000000 EGy/s |
| 50 aGy/s | 0.000000 EGy/s |
| 100 aGy/s | 0.000000 EGy/s |
| 1000 aGy/s | 0.000000 EGy/s |
Cách chuyển đổi attogray/giây sang exagray/giây
1 aGy/s = 0.000000 EGy/s
1 EGy/s = 999999999999999894846684784341549056 aGy/s
Ví dụ
Convert 15 aGy/s to EGy/s:
15 aGy/s = 15 × 0.000000 EGy/s = 0.000000 EGy/s