Chuyển đổi rutherford sang terabecquerel
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi rutherford [rutherford] sang đơn vị terabecquerel [TBq]
rutherford
Định nghĩa:
terabecquerel
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi rutherford sang terabecquerel
| rutherford [rutherford] | terabecquerel [TBq] |
|---|---|
| 0.01 rutherford | 0.000000 TBq |
| 0.10 rutherford | 0.000000 TBq |
| 1 rutherford | 0.000001 TBq |
| 2 rutherford | 0.000002 TBq |
| 3 rutherford | 0.000003 TBq |
| 5 rutherford | 0.000005 TBq |
| 10 rutherford | 0.000010 TBq |
| 20 rutherford | 0.000020 TBq |
| 50 rutherford | 0.000050 TBq |
| 100 rutherford | 0.000100 TBq |
| 1000 rutherford | 0.001000 TBq |
Cách chuyển đổi rutherford sang terabecquerel
1 rutherford = 0.000001 TBq
1 TBq = 1000000 rutherford
Ví dụ
Convert 15 rutherford to TBq:
15 rutherford = 15 × 0.000001 TBq = 0.000015 TBq