Chuyển đổi rutherford sang kilocurie
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi rutherford [rutherford] sang đơn vị kilocurie [kCi]
rutherford
Định nghĩa:
kilocurie
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi rutherford sang kilocurie
rutherford [rutherford] | kilocurie [kCi] |
---|---|
0.01 rutherford | 0.000000 kCi |
0.10 rutherford | 0.000000 kCi |
1 rutherford | 0.000000 kCi |
2 rutherford | 0.000000 kCi |
3 rutherford | 0.000000 kCi |
5 rutherford | 0.000000 kCi |
10 rutherford | 0.000000 kCi |
20 rutherford | 0.000001 kCi |
50 rutherford | 0.000001 kCi |
100 rutherford | 0.000003 kCi |
1000 rutherford | 0.000027 kCi |
Cách chuyển đổi rutherford sang kilocurie
1 rutherford = 0.000000 kCi
1 kCi = 37000000 rutherford
Ví dụ
Convert 15 rutherford to kCi:
15 rutherford = 15 × 0.000000 kCi = 0.000000 kCi