Chuyển đổi rutherford sang curie

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi rutherford [rutherford] sang đơn vị curie [Ci]
rutherford [rutherford]
curie [Ci]

rutherford

Định nghĩa:

curie

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi rutherford sang curie

rutherford [rutherford] curie [Ci]
0.01 rutherford 0.000000 Ci
0.10 rutherford 0.000003 Ci
1 rutherford 0.000027 Ci
2 rutherford 0.000054 Ci
3 rutherford 0.000081 Ci
5 rutherford 0.000135 Ci
10 rutherford 0.000270 Ci
20 rutherford 0.000541 Ci
50 rutherford 0.001351 Ci
100 rutherford 0.002703 Ci
1000 rutherford 0.0270 Ci

Cách chuyển đổi rutherford sang curie

1 rutherford = 0.000027 Ci

1 Ci = 37000 rutherford

Ví dụ

Convert 15 rutherford to Ci:
15 rutherford = 15 × 0.000027 Ci = 0.000405 Ci

Chuyển đổi đơn vị Hoạt độ phóng xạ phổ biến