Chuyển đổi rutherford sang becquerel
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi rutherford [rutherford] sang đơn vị becquerel [Bq]
rutherford
Định nghĩa:
becquerel
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi rutherford sang becquerel
rutherford [rutherford] | becquerel [Bq] |
---|---|
0.01 rutherford | 10000 Bq |
0.10 rutherford | 100000 Bq |
1 rutherford | 1000000 Bq |
2 rutherford | 2000000 Bq |
3 rutherford | 3000000 Bq |
5 rutherford | 5000000 Bq |
10 rutherford | 10000000 Bq |
20 rutherford | 20000000 Bq |
50 rutherford | 50000000 Bq |
100 rutherford | 100000000 Bq |
1000 rutherford | 1000000000 Bq |
Cách chuyển đổi rutherford sang becquerel
1 rutherford = 1000000 Bq
1 Bq = 0.000001 rutherford
Ví dụ
Convert 15 rutherford to Bq:
15 rutherford = 15 × 1000000 Bq = 15000000 Bq