Chuyển đổi rad sang teragray

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi rad [rd] sang đơn vị teragray [TGy]
rad [rd]
teragray [TGy]

rad

Định nghĩa:

teragray

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi rad sang teragray

rad [rd] teragray [TGy]
0.01 rd 0.000000 TGy
0.10 rd 0.000000 TGy
1 rd 0.000000 TGy
2 rd 0.000000 TGy
3 rd 0.000000 TGy
5 rd 0.000000 TGy
10 rd 0.000000 TGy
20 rd 0.000000 TGy
50 rd 0.000000 TGy
100 rd 0.000000 TGy
1000 rd 0.000000 TGy

Cách chuyển đổi rad sang teragray

1 rd = 0.000000 TGy

1 TGy = 100000000000000 rd

Ví dụ

Convert 15 rd to TGy:
15 rd = 15 × 0.000000 TGy = 0.000000 TGy

Chuyển đổi đơn vị Liều hấp thụ bức xạ phổ biến