Chuyển đổi rad sang exagray

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi rad [rd] sang đơn vị exagray [EGy]
rad [rd]
exagray [EGy]

rad

Định nghĩa:

exagray

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi rad sang exagray

rad [rd] exagray [EGy]
0.01 rd 0.000000 EGy
0.10 rd 0.000000 EGy
1 rd 0.000000 EGy
2 rd 0.000000 EGy
3 rd 0.000000 EGy
5 rd 0.000000 EGy
10 rd 0.000000 EGy
20 rd 0.000000 EGy
50 rd 0.000000 EGy
100 rd 0.000000 EGy
1000 rd 0.000000 EGy

Cách chuyển đổi rad sang exagray

1 rd = 0.000000 EGy

1 EGy = 100000000000000000000 rd

Ví dụ

Convert 15 rd to EGy:
15 rd = 15 × 0.000000 EGy = 0.000000 EGy

Chuyển đổi đơn vị Liều hấp thụ bức xạ phổ biến