Chuyển đổi rad sang hectogray

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi rad [rd] sang đơn vị hectogray [hGy]
rad [rd]
hectogray [hGy]

rad

Định nghĩa:

hectogray

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi rad sang hectogray

rad [rd] hectogray [hGy]
0.01 rd 0.000001 hGy
0.10 rd 0.000010 hGy
1 rd 0.000100 hGy
2 rd 0.000200 hGy
3 rd 0.000300 hGy
5 rd 0.000500 hGy
10 rd 0.001000 hGy
20 rd 0.002000 hGy
50 rd 0.005000 hGy
100 rd 0.0100 hGy
1000 rd 0.1000 hGy

Cách chuyển đổi rad sang hectogray

1 rd = 0.000100 hGy

1 hGy = 10000 rd

Ví dụ

Convert 15 rd to hGy:
15 rd = 15 × 0.000100 hGy = 0.001500 hGy

Chuyển đổi đơn vị Liều hấp thụ bức xạ phổ biến