Chuyển đổi picopascal sang tấn-lực (dài)/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi picopascal [pPa] sang đơn vị tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
picopascal [pPa]
tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]

picopascal

Định nghĩa:

tấn-lực (dài)/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi picopascal sang tấn-lực (dài)/feet vuông

picopascal [pPa] tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
0.01 pPa 0.000000 foot
0.10 pPa 0.000000 foot
1 pPa 0.000000 foot
2 pPa 0.000000 foot
3 pPa 0.000000 foot
5 pPa 0.000000 foot
10 pPa 0.000000 foot
20 pPa 0.000000 foot
50 pPa 0.000000 foot
100 pPa 0.000000 foot
1000 pPa 0.000000 foot

Cách chuyển đổi picopascal sang tấn-lực (dài)/feet vuông

1 pPa = 0.000000 foot

1 foot = 107251780115950000 pPa

Ví dụ

Convert 15 pPa to foot:
15 pPa = 15 × 0.000000 foot = 0.000000 foot

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi picopascal sang các đơn vị Sức ép khác