Chuyển đổi picopascal sang megapascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi picopascal [pPa] sang đơn vị megapascal [MPa]
picopascal [pPa]
megapascal [MPa]

picopascal

Định nghĩa:

megapascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi picopascal sang megapascal

picopascal [pPa] megapascal [MPa]
0.01 pPa 0.000000 MPa
0.10 pPa 0.000000 MPa
1 pPa 0.000000 MPa
2 pPa 0.000000 MPa
3 pPa 0.000000 MPa
5 pPa 0.000000 MPa
10 pPa 0.000000 MPa
20 pPa 0.000000 MPa
50 pPa 0.000000 MPa
100 pPa 0.000000 MPa
1000 pPa 0.000000 MPa

Cách chuyển đổi picopascal sang megapascal

1 pPa = 0.000000 MPa

1 MPa = 999999999999999872 pPa

Ví dụ

Convert 15 pPa to MPa:
15 pPa = 15 × 0.000000 MPa = 0.000000 MPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi picopascal sang các đơn vị Sức ép khác