Chuyển đổi picopascal sang milimét thủy ngân (0°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi picopascal [pPa] sang đơn vị milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
picopascal [pPa]
milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]

picopascal

Định nghĩa:

milimét thủy ngân (0°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi picopascal sang milimét thủy ngân (0°C)

picopascal [pPa] milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
0.01 pPa 0.000000 (0°C)
0.10 pPa 0.000000 (0°C)
1 pPa 0.000000 (0°C)
2 pPa 0.000000 (0°C)
3 pPa 0.000000 (0°C)
5 pPa 0.000000 (0°C)
10 pPa 0.000000 (0°C)
20 pPa 0.000000 (0°C)
50 pPa 0.000000 (0°C)
100 pPa 0.000000 (0°C)
1000 pPa 0.000000 (0°C)

Cách chuyển đổi picopascal sang milimét thủy ngân (0°C)

1 pPa = 0.000000 (0°C)

1 (0°C) = 133322000000000 pPa

Ví dụ

Convert 15 pPa to (0°C):
15 pPa = 15 × 0.000000 (0°C) = 0.000000 (0°C)

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi picopascal sang các đơn vị Sức ép khác