Chuyển đổi picopascal sang ksi

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi picopascal [pPa] sang đơn vị ksi [ksi]
picopascal [pPa]
ksi [ksi]

picopascal

Định nghĩa:

ksi

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi picopascal sang ksi

picopascal [pPa] ksi [ksi]
0.01 pPa 0.000000 ksi
0.10 pPa 0.000000 ksi
1 pPa 0.000000 ksi
2 pPa 0.000000 ksi
3 pPa 0.000000 ksi
5 pPa 0.000000 ksi
10 pPa 0.000000 ksi
20 pPa 0.000000 ksi
50 pPa 0.000000 ksi
100 pPa 0.000000 ksi
1000 pPa 0.000000 ksi

Cách chuyển đổi picopascal sang ksi

1 pPa = 0.000000 ksi

1 ksi = 6894757293178300416 pPa

Ví dụ

Convert 15 pPa to ksi:
15 pPa = 15 × 0.000000 ksi = 0.000000 ksi

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi picopascal sang các đơn vị Sức ép khác