Chuyển đổi nano sang tera
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nano [n] sang đơn vị tera [T]
nano
Định nghĩa:
tera
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nano sang tera
nano [n] | tera [T] |
---|---|
0.01 n | 0.000000 T |
0.10 n | 0.000000 T |
1 n | 0.000000 T |
2 n | 0.000000 T |
3 n | 0.000000 T |
5 n | 0.000000 T |
10 n | 0.000000 T |
20 n | 0.000000 T |
50 n | 0.000000 T |
100 n | 0.000000 T |
1000 n | 0.000000 T |
Cách chuyển đổi nano sang tera
1 n = 0.000000 T
1 T = 999999999999999868928 n
Ví dụ
Convert 15 n to T:
15 n = 15 × 0.000000 T = 0.000000 T