Chuyển đổi nano sang exa

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nano [n] sang đơn vị exa [E]
nano [n]
exa [E]

nano

Định nghĩa:

exa

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nano sang exa

nano [n] exa [E]
0.01 n 0.000000 E
0.10 n 0.000000 E
1 n 0.000000 E
2 n 0.000000 E
3 n 0.000000 E
5 n 0.000000 E
10 n 0.000000 E
20 n 0.000000 E
50 n 0.000000 E
100 n 0.000000 E
1000 n 0.000000 E

Cách chuyển đổi nano sang exa

1 n = 0.000000 E

1 E = 1000000000000000013287555072 n

Ví dụ

Convert 15 n to E:
15 n = 15 × 0.000000 E = 0.000000 E

Chuyển đổi đơn vị Tiền tố phổ biến