Chuyển đổi nano sang peta

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nano [n] sang đơn vị peta [P]
nano [n]
peta [P]

nano

Định nghĩa:

peta

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nano sang peta

nano [n] peta [P]
0.01 n 0.000000 P
0.10 n 0.000000 P
1 n 0.000000 P
2 n 0.000000 P
3 n 0.000000 P
5 n 0.000000 P
10 n 0.000000 P
20 n 0.000000 P
50 n 0.000000 P
100 n 0.000000 P
1000 n 0.000000 P

Cách chuyển đổi nano sang peta

1 n = 0.000000 P

1 P = 999999999999999849005056 n

Ví dụ

Convert 15 n to P:
15 n = 15 × 0.000000 P = 0.000000 P

Chuyển đổi đơn vị Tiền tố phổ biến