Chuyển đổi deci sang peta
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi deci [d] sang đơn vị peta [P]
deci
Định nghĩa:
peta
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi deci sang peta
| deci [d] | peta [P] |
|---|---|
| 0.01 d | 0.000000 P |
| 0.10 d | 0.000000 P |
| 1 d | 0.000000 P |
| 2 d | 0.000000 P |
| 3 d | 0.000000 P |
| 5 d | 0.000000 P |
| 10 d | 0.000000 P |
| 20 d | 0.000000 P |
| 50 d | 0.000000 P |
| 100 d | 0.000000 P |
| 1000 d | 0.000000 P |
Cách chuyển đổi deci sang peta
1 d = 0.000000 P
1 P = 9999999999999998 d
Ví dụ
Convert 15 d to P:
15 d = 15 × 0.000000 P = 0.000000 P