Chuyển đổi picowatt sang kilocalo (th)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi picowatt [pW] sang đơn vị kilocalo (th)/phút [(th)/minute]
picowatt [pW]
kilocalo (th)/phút [(th)/minute]

picowatt

Định nghĩa:

kilocalo (th)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi picowatt sang kilocalo (th)/phút

picowatt [pW] kilocalo (th)/phút [(th)/minute]
0.01 pW 0.000000 (th)/minute
0.10 pW 0.000000 (th)/minute
1 pW 0.000000 (th)/minute
2 pW 0.000000 (th)/minute
3 pW 0.000000 (th)/minute
5 pW 0.000000 (th)/minute
10 pW 0.000000 (th)/minute
20 pW 0.000000 (th)/minute
50 pW 0.000000 (th)/minute
100 pW 0.000000 (th)/minute
1000 pW 0.000000 (th)/minute

Cách chuyển đổi picowatt sang kilocalo (th)/phút

1 pW = 0.000000 (th)/minute

1 (th)/minute = 69733333333300 pW

Ví dụ

Convert 15 pW to (th)/minute:
15 pW = 15 × 0.000000 (th)/minute = 0.000000 (th)/minute

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi picowatt sang các đơn vị Quyền lực khác