Chuyển đổi picowatt sang calo (IT)/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi picowatt [pW] sang đơn vị calo (IT)/phút [cal/min]
picowatt
Định nghĩa:
calo (IT)/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi picowatt sang calo (IT)/phút
| picowatt [pW] | calo (IT)/phút [cal/min] |
|---|---|
| 0.01 pW | 0.000000 cal/min |
| 0.10 pW | 0.000000 cal/min |
| 1 pW | 0.000000 cal/min |
| 2 pW | 0.000000 cal/min |
| 3 pW | 0.000000 cal/min |
| 5 pW | 0.000000 cal/min |
| 10 pW | 0.000000 cal/min |
| 20 pW | 0.000000 cal/min |
| 50 pW | 0.000000 cal/min |
| 100 pW | 0.000000 cal/min |
| 1000 pW | 0.000000 cal/min |
Cách chuyển đổi picowatt sang calo (IT)/phút
1 pW = 0.000000 cal/min
1 cal/min = 69780000000 pW
Ví dụ
Convert 15 pW to cal/min:
15 pW = 15 × 0.000000 cal/min = 0.000000 cal/min