Chuyển đổi centimét sang millinewton mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị millinewton mét [mN*m]
centimét
Định nghĩa:
millinewton mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang millinewton mét
centimét [centimeter] | millinewton mét [mN*m] |
---|---|
0.01 centimeter | 0.000981 mN*m |
0.10 centimeter | 0.009807 mN*m |
1 centimeter | 0.0981 mN*m |
2 centimeter | 0.1961 mN*m |
3 centimeter | 0.2942 mN*m |
5 centimeter | 0.4903 mN*m |
10 centimeter | 0.9807 mN*m |
20 centimeter | 1.96 mN*m |
50 centimeter | 4.90 mN*m |
100 centimeter | 9.81 mN*m |
1000 centimeter | 98.07 mN*m |
Cách chuyển đổi centimét sang millinewton mét
1 centimeter = 0.098067 mN*m
1 mN*m = 10.20 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to mN*m:
15 centimeter = 15 × 0.098067 mN*m = 1.47 mN*m