Chuyển đổi centimét sang kilonewton mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị kilonewton mét [kN*m]
centimét
Định nghĩa:
kilonewton mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang kilonewton mét
centimét [centimeter] | kilonewton mét [kN*m] |
---|---|
0.01 centimeter | 0.000000 kN*m |
0.10 centimeter | 0.000000 kN*m |
1 centimeter | 0.000000 kN*m |
2 centimeter | 0.000000 kN*m |
3 centimeter | 0.000000 kN*m |
5 centimeter | 0.000000 kN*m |
10 centimeter | 0.000001 kN*m |
20 centimeter | 0.000002 kN*m |
50 centimeter | 0.000005 kN*m |
100 centimeter | 0.000010 kN*m |
1000 centimeter | 0.000098 kN*m |
Cách chuyển đổi centimét sang kilonewton mét
1 centimeter = 0.000000 kN*m
1 kN*m = 10197162 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to kN*m:
15 centimeter = 15 × 0.000000 kN*m = 0.000001 kN*m