Chuyển đổi maxwell/inch vuông sang weber/inch vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi maxwell/inch vuông [Mx/in^2] sang đơn vị weber/inch vuông [Wb/in^2]
maxwell/inch vuông [Mx/in^2]
weber/inch vuông [Wb/in^2]

maxwell/inch vuông

Định nghĩa:

weber/inch vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi maxwell/inch vuông sang weber/inch vuông

maxwell/inch vuông [Mx/in^2] weber/inch vuông [Wb/in^2]
0.01 Mx/in^2 0.000000 Wb/in^2
0.10 Mx/in^2 0.000000 Wb/in^2
1 Mx/in^2 0.000000 Wb/in^2
2 Mx/in^2 0.000000 Wb/in^2
3 Mx/in^2 0.000000 Wb/in^2
5 Mx/in^2 0.000000 Wb/in^2
10 Mx/in^2 0.000000 Wb/in^2
20 Mx/in^2 0.000000 Wb/in^2
50 Mx/in^2 0.000000 Wb/in^2
100 Mx/in^2 0.000001 Wb/in^2
1000 Mx/in^2 0.000010 Wb/in^2

Cách chuyển đổi maxwell/inch vuông sang weber/inch vuông

1 Mx/in^2 = 0.000000 Wb/in^2

1 Wb/in^2 = 100000200 Mx/in^2

Ví dụ

Convert 15 Mx/in^2 to Wb/in^2:
15 Mx/in^2 = 15 × 0.000000 Wb/in^2 = 0.000000 Wb/in^2

Chuyển đổi đơn vị Mật độ từ thông phổ biến