Chuyển đổi maxwell/inch vuông sang gamma

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi maxwell/inch vuông [Mx/in^2] sang đơn vị gamma [gamma]
maxwell/inch vuông [Mx/in^2]
gamma [gamma]

maxwell/inch vuông

Định nghĩa:

gamma

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi maxwell/inch vuông sang gamma

maxwell/inch vuông [Mx/in^2] gamma [gamma]
0.01 Mx/in^2 155.00 gamma
0.10 Mx/in^2 1550 gamma
1 Mx/in^2 15500 gamma
2 Mx/in^2 31000 gamma
3 Mx/in^2 46500 gamma
5 Mx/in^2 77500 gamma
10 Mx/in^2 155000 gamma
20 Mx/in^2 310000 gamma
50 Mx/in^2 775000 gamma
100 Mx/in^2 1550000 gamma
1000 Mx/in^2 15500000 gamma

Cách chuyển đổi maxwell/inch vuông sang gamma

1 Mx/in^2 = 15500 gamma

1 gamma = 0.000065 Mx/in^2

Ví dụ

Convert 15 Mx/in^2 to gamma:
15 Mx/in^2 = 15 × 15500 gamma = 232500 gamma

Chuyển đổi đơn vị Mật độ từ thông phổ biến