Chuyển đổi maxwell/inch vuông sang tesla
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi maxwell/inch vuông [Mx/in^2] sang đơn vị tesla [T]
maxwell/inch vuông
Định nghĩa:
tesla
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi maxwell/inch vuông sang tesla
| maxwell/inch vuông [Mx/in^2] | tesla [T] |
|---|---|
| 0.01 Mx/in^2 | 0.000000 T |
| 0.10 Mx/in^2 | 0.000002 T |
| 1 Mx/in^2 | 0.000016 T |
| 2 Mx/in^2 | 0.000031 T |
| 3 Mx/in^2 | 0.000047 T |
| 5 Mx/in^2 | 0.000077 T |
| 10 Mx/in^2 | 0.000155 T |
| 20 Mx/in^2 | 0.000310 T |
| 50 Mx/in^2 | 0.000775 T |
| 100 Mx/in^2 | 0.001550 T |
| 1000 Mx/in^2 | 0.0155 T |
Cách chuyển đổi maxwell/inch vuông sang tesla
1 Mx/in^2 = 0.000016 T
1 T = 64516 Mx/in^2
Ví dụ
Convert 15 Mx/in^2 to T:
15 Mx/in^2 = 15 × 0.000016 T = 0.000233 T