Chuyển đổi nến Hefner sang nến (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nến Hefner [hefner candle] sang đơn vị nến (Anh) [c (UK)]
nến Hefner [hefner candle]
nến (Anh) [c (UK)]

nến Hefner

Định nghĩa:

nến (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nến Hefner sang nến (Anh)

nến Hefner [hefner candle] nến (Anh) [c (UK)]
0.01 hefner candle 0.008640 c (UK)
0.10 hefner candle 0.0864 c (UK)
1 hefner candle 0.8640 c (UK)
2 hefner candle 1.73 c (UK)
3 hefner candle 2.59 c (UK)
5 hefner candle 4.32 c (UK)
10 hefner candle 8.64 c (UK)
20 hefner candle 17.28 c (UK)
50 hefner candle 43.20 c (UK)
100 hefner candle 86.40 c (UK)
1000 hefner candle 864.00 c (UK)

Cách chuyển đổi nến Hefner sang nến (Anh)

1 hefner candle = 0.864000 c (UK)

1 c (UK) = 1.16 hefner candle

Ví dụ

Convert 15 hefner candle to c (UK):
15 hefner candle = 15 × 0.864000 c (UK) = 12.96 c (UK)

Chuyển đổi đơn vị Cường độ sáng phổ biến