Chuyển đổi đơn vị carcel sang nến (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị carcel [carcel unit] sang đơn vị nến (Anh) [c (UK)]
đơn vị carcel
Định nghĩa:
nến (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đơn vị carcel sang nến (Anh)
| đơn vị carcel [carcel unit] | nến (Anh) [c (UK)] |
|---|---|
| 0.01 carcel unit | 0.0923 c (UK) |
| 0.10 carcel unit | 0.9226 c (UK) |
| 1 carcel unit | 9.23 c (UK) |
| 2 carcel unit | 18.45 c (UK) |
| 3 carcel unit | 27.68 c (UK) |
| 5 carcel unit | 46.13 c (UK) |
| 10 carcel unit | 92.26 c (UK) |
| 20 carcel unit | 184.51 c (UK) |
| 50 carcel unit | 461.28 c (UK) |
| 100 carcel unit | 922.56 c (UK) |
| 1000 carcel unit | 9226 c (UK) |
Cách chuyển đổi đơn vị carcel sang nến (Anh)
1 carcel unit = 9.23 c (UK)
1 c (UK) = 0.108394 carcel unit
Ví dụ
Convert 15 carcel unit to c (UK):
15 carcel unit = 15 × 9.23 c (UK) = 138.38 c (UK)