Chuyển đổi đơn vị carcel sang nến (quốc tế)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị carcel [carcel unit] sang đơn vị nến (quốc tế) [c]
đơn vị carcel [carcel unit]
nến (quốc tế) [c]

đơn vị carcel

Định nghĩa:

nến (quốc tế)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đơn vị carcel sang nến (quốc tế)

đơn vị carcel [carcel unit] nến (quốc tế) [c]
0.01 carcel unit 0.0961 c
0.10 carcel unit 0.9610 c
1 carcel unit 9.61 c
2 carcel unit 19.22 c
3 carcel unit 28.83 c
5 carcel unit 48.05 c
10 carcel unit 96.10 c
20 carcel unit 192.20 c
50 carcel unit 480.50 c
100 carcel unit 961.00 c
1000 carcel unit 9610 c

Cách chuyển đổi đơn vị carcel sang nến (quốc tế)

1 carcel unit = 9.61 c

1 c = 0.104058 carcel unit

Ví dụ

Convert 15 carcel unit to c:
15 carcel unit = 15 × 9.61 c = 144.15 c

Chuyển đổi đơn vị Cường độ sáng phổ biến