Chuyển đổi đơn vị carcel sang nến (Đức)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị carcel [carcel unit] sang đơn vị nến (Đức) [c (German)]
đơn vị carcel [carcel unit]
nến (Đức) [c (German)]

đơn vị carcel

Định nghĩa:

nến (Đức)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đơn vị carcel sang nến (Đức)

đơn vị carcel [carcel unit] nến (Đức) [c (German)]
0.01 carcel unit 0.0913 c (German)
0.10 carcel unit 0.9130 c (German)
1 carcel unit 9.13 c (German)
2 carcel unit 18.26 c (German)
3 carcel unit 27.39 c (German)
5 carcel unit 45.65 c (German)
10 carcel unit 91.30 c (German)
20 carcel unit 182.59 c (German)
50 carcel unit 456.48 c (German)
100 carcel unit 912.95 c (German)
1000 carcel unit 9130 c (German)

Cách chuyển đổi đơn vị carcel sang nến (Đức)

1 carcel unit = 9.13 c (German)

1 c (German) = 0.109535 carcel unit

Ví dụ

Convert 15 carcel unit to c (German):
15 carcel unit = 15 × 9.13 c (German) = 136.94 c (German)

Chuyển đổi đơn vị Cường độ sáng phổ biến