Chuyển đổi nến (Anh) sang nến Hefner

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nến (Anh) [c (UK)] sang đơn vị nến Hefner [hefner candle]
nến (Anh) [c (UK)]
nến Hefner [hefner candle]

nến (Anh)

Định nghĩa:

nến Hefner

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nến (Anh) sang nến Hefner

nến (Anh) [c (UK)] nến Hefner [hefner candle]
0.01 c (UK) 0.0116 hefner candle
0.10 c (UK) 0.1157 hefner candle
1 c (UK) 1.16 hefner candle
2 c (UK) 2.31 hefner candle
3 c (UK) 3.47 hefner candle
5 c (UK) 5.79 hefner candle
10 c (UK) 11.57 hefner candle
20 c (UK) 23.15 hefner candle
50 c (UK) 57.87 hefner candle
100 c (UK) 115.74 hefner candle
1000 c (UK) 1157 hefner candle

Cách chuyển đổi nến (Anh) sang nến Hefner

1 c (UK) = 1.16 hefner candle

1 hefner candle = 0.864000 c (UK)

Ví dụ

Convert 15 c (UK) to hefner candle:
15 c (UK) = 15 × 1.16 hefner candle = 17.36 hefner candle

Chuyển đổi đơn vị Cường độ sáng phổ biến