Chuyển đổi nến (Anh) sang đơn vị carcel
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nến (Anh) [c (UK)] sang đơn vị đơn vị carcel [carcel unit]
nến (Anh)
Định nghĩa:
đơn vị carcel
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nến (Anh) sang đơn vị carcel
nến (Anh) [c (UK)] | đơn vị carcel [carcel unit] |
---|---|
0.01 c (UK) | 0.001084 carcel unit |
0.10 c (UK) | 0.0108 carcel unit |
1 c (UK) | 0.1084 carcel unit |
2 c (UK) | 0.2168 carcel unit |
3 c (UK) | 0.3252 carcel unit |
5 c (UK) | 0.5420 carcel unit |
10 c (UK) | 1.08 carcel unit |
20 c (UK) | 2.17 carcel unit |
50 c (UK) | 5.42 carcel unit |
100 c (UK) | 10.84 carcel unit |
1000 c (UK) | 108.39 carcel unit |
Cách chuyển đổi nến (Anh) sang đơn vị carcel
1 c (UK) = 0.108394 carcel unit
1 carcel unit = 9.23 c (UK)
Ví dụ
Convert 15 c (UK) to carcel unit:
15 c (UK) = 15 × 0.108394 carcel unit = 1.63 carcel unit