Chuyển đổi nến (Anh) sang nến (Đức)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nến (Anh) [c (UK)] sang đơn vị nến (Đức) [c (German)]
nến (Anh)
Định nghĩa:
nến (Đức)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nến (Anh) sang nến (Đức)
nến (Anh) [c (UK)] | nến (Đức) [c (German)] |
---|---|
0.01 c (UK) | 0.009896 c (German) |
0.10 c (UK) | 0.0990 c (German) |
1 c (UK) | 0.9896 c (German) |
2 c (UK) | 1.98 c (German) |
3 c (UK) | 2.97 c (German) |
5 c (UK) | 4.95 c (German) |
10 c (UK) | 9.90 c (German) |
20 c (UK) | 19.79 c (German) |
50 c (UK) | 49.48 c (German) |
100 c (UK) | 98.96 c (German) |
1000 c (UK) | 989.58 c (German) |
Cách chuyển đổi nến (Anh) sang nến (Đức)
1 c (UK) = 0.989583 c (German)
1 c (German) = 1.01 c (UK)
Ví dụ
Convert 15 c (UK) to c (German):
15 c (UK) = 15 × 0.989583 c (German) = 14.84 c (German)