Chuyển đổi nến (Anh) sang nến thập phân

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nến (Anh) [c (UK)] sang đơn vị nến thập phân [bougie decimal]
nến (Anh) [c (UK)]
nến thập phân [bougie decimal]

nến (Anh)

Định nghĩa:

nến thập phân

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nến (Anh) sang nến thập phân

nến (Anh) [c (UK)] nến thập phân [bougie decimal]
0.01 c (UK) 0.0104 bougie decimal
0.10 c (UK) 0.1042 bougie decimal
1 c (UK) 1.04 bougie decimal
2 c (UK) 2.08 bougie decimal
3 c (UK) 3.13 bougie decimal
5 c (UK) 5.21 bougie decimal
10 c (UK) 10.42 bougie decimal
20 c (UK) 20.83 bougie decimal
50 c (UK) 52.08 bougie decimal
100 c (UK) 104.17 bougie decimal
1000 c (UK) 1042 bougie decimal

Cách chuyển đổi nến (Anh) sang nến thập phân

1 c (UK) = 1.04 bougie decimal

1 bougie decimal = 0.960000 c (UK)

Ví dụ

Convert 15 c (UK) to bougie decimal:
15 c (UK) = 15 × 1.04 bougie decimal = 15.63 bougie decimal

Chuyển đổi đơn vị Cường độ sáng phổ biến