Chuyển đổi nến (Đức) sang nến (quốc tế)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nến (Đức) [c (German)] sang đơn vị nến (quốc tế) [c]
nến (Đức)
Định nghĩa:
nến (quốc tế)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nến (Đức) sang nến (quốc tế)
nến (Đức) [c (German)] | nến (quốc tế) [c] |
---|---|
0.01 c (German) | 0.0105 c |
0.10 c (German) | 0.1053 c |
1 c (German) | 1.05 c |
2 c (German) | 2.11 c |
3 c (German) | 3.16 c |
5 c (German) | 5.26 c |
10 c (German) | 10.53 c |
20 c (German) | 21.05 c |
50 c (German) | 52.63 c |
100 c (German) | 105.26 c |
1000 c (German) | 1053 c |
Cách chuyển đổi nến (Đức) sang nến (quốc tế)
1 c (German) = 1.05 c
1 c = 0.950000 c (German)
Ví dụ
Convert 15 c (German) to c:
15 c (German) = 15 × 1.05 c = 15.79 c