Chuyển đổi millilambert sang nit

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millilambert [mL] sang đơn vị nit [nt]
millilambert [mL]
nit [nt]

millilambert

Định nghĩa:

nit

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi millilambert sang nit

millilambert [mL] nit [nt]
0.01 mL 0.0318 nt
0.10 mL 0.3183 nt
1 mL 3.18 nt
2 mL 6.37 nt
3 mL 9.55 nt
5 mL 15.92 nt
10 mL 31.83 nt
20 mL 63.66 nt
50 mL 159.15 nt
100 mL 318.31 nt
1000 mL 3183 nt

Cách chuyển đổi millilambert sang nit

1 mL = 3.18 nt

1 nt = 0.314159 mL

Ví dụ

Convert 15 mL to nt:
15 mL = 15 × 3.18 nt = 47.75 nt

Chuyển đổi đơn vị Độ chói phổ biến